Zipcode là gì ? Cách tra cứu Zipcode từng tỉnh thành ở Việt Nam
Nếu bạn là một người thường hoạt động trên các sàn giao dịch tiền ảo hoặc các trang web kiếm tiền online thì chắc chắn Zipcode hay Postal Code là những từ khóa không còn xa lạ với bạn. Tuy nhiên đối với những người chưa từng tìm hiểu thì có lẽ sẽ không hiểu được ý nghĩa và tầm quan trọng của Zipcode. Vậy Zipcode là gì ? Làm thế nào để tra cứu được Zipcode một cách dễ dàng và nhanh chóng ? Cùng tìm hiểu qua bài viết hôm nay nhé.
1. Zipcode là gì ?
Zipcode, hay còn có các tên gọi khác như Postal Code, Zip Postal Code dịch ra là mã bưu điện, mã bưu chính. Đây là một dãy các ký tự viết bằng chữ hoặc số hoặc tập hợp cả chữ và số, được sử dụng để bổ sung thêm thông tin vào địa chỉ nhận thư, bưu phẩm. Với Zipcode hệ thống có thể xác định vị trí điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác, nhanh chóng và dễ dàng. Zipcode cũng thường được yêu cầu khi bạn đăng ký các thông tin trên mạng online.
Đọc thêm: Crack là gì ? Những điều cần biết về Crack
2. Zipcode ở Việt Nam là gì ?
Hiện nay, ở Việt Nam không có Zipcode cấp quốc gia mà chỉ có Zipcode cấp Tỉnh/Thành phố, vì vậy mọi yêu cầu về Zipcode, bạn chỉ cần cung cấp Zipcode của Tỉnh/Thành phố nơi bạn đang sinh sống là được.
Zipcode ở Việt Nam là một dãy số bao gồm 6 chữ số, trong đó hai số đầu tiên xác định tên tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương, hai số tiếp theo xác định mã của quận, thị xã, huyện, thành phố trực thuộc tỉnh, một số tiếp xác định phường, thị trấn, xã và số cuối cùng xác định phố, thôn, ấp hoặc đối tượng cụ thể.
Có rất nhiều trường hợp cho rằng mã Zipcode chính là mã vùng điện thoại như 084, +84… Tuy nhiên, đây là hai loại mã số hoàn toàn khác nhau, hơn nữa, mã vùng điện thoại chỉ có cấp quốc gia Việt Nam chứ không có mã theo tỉnh, thành phố như mã bưu chính nhé. Để bạn đọc không bị nhầm lẫn, chúng mình cung cấp thêm cho bạn tên gọi của một số mã khác thường được sử dụng bên cạnh mã Zipcode như:
- Area code: Mã vùng điện thoại của một tỉnh
- Postal Code hay Zipcode: Mã bưu chính
- Country code: (Mã vùng điện thoại của một nước) – (Việt Nam là 084)
3. Cách tra cứu Zipcode.
Để tra cứu Zipcode chính xác và nhanh chóng nhất cho nới bạn sinh sống, bạn hãy làm theo những thao tác sau:
- Bước 1: Truy cập vào đường link sau đây: http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
- Bước 2: Điền đầy đủ và chính xác địa chỉ bạn muốn tra cứu Zipcode.
- Bước 3: Chọn tích vào mục Bưu cục.
- Bước 4: Nhấn nút tìm kiếm.
Sau khi hoàn thành những thao tác đơn giản trên, bạn đã có thể tra cứu được Zipcode cho nới mình sinh sống chính xác đến cả huyện, xã…
4. Zipcode của 63 tỉnh thành của Việt Nam mới nhất.
Để bạn đọc có thể nắm bắt được Zipcode của tỉnh thành mình một cách thuận tiện, nhanh chóng và dễ dàng nhất, chúng tôi xin cung cấp cho bạn bảng Zipcode của 63 tỉnh thành Việt Nam được cập nhật mới nhất ngay dưới đây.
Số thứ tự |
Tỉnh/Thành phố |
Zipcode |
---|---|---|
1 |
An Giang |
880000 |
2 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
790000 |
3 |
Bạc Liêu |
260000 |
4 |
Bắc Kạn |
960000 |
5 |
Bắc Giang |
220000 |
6 |
Bắc Ninh |
790000 |
7 |
Bến Tre |
930000 |
8 |
Bình Dương |
590000 |
9 |
Bình Định |
820000 |
10 |
Bình Phước |
830000 |
11 |
Bình Thuận |
800000 |
12 |
Cà Mau |
970000 |
13 |
Cao Bằng |
270000 |
14 |
Cần Thơ |
900000 |
15 |
Đà Nẵng |
550000 |
16 |
Điện Biên |
380000 |
17 |
Đắk Lắk |
630000 |
18 |
Đắc Nông |
640000 |
19 |
Đồng Nai |
810000 |
20 |
Đồng Tháp |
870000 |
21 |
Gia Lai |
600000 |
22 |
Hà Giang |
310000 |
23 |
Hà Nam |
400000 |
24 |
Hà Nội |
100000 |
25 |
Hà Tĩnh |
480000 |
26 |
Hải Dương |
170000 |
27 |
Hải Phòng |
180000 |
28 |
Hậu Giang |
910000 |
29 |
Hòa Bình |
350000 |
30 |
TP. Hồ Chí Minh |
700000 |
31 |
Hưng Yên |
160000 |
32 |
Khánh Hoà |
650000 |
33 |
Kiên Giang |
920000 |
34 |
Kon Tum |
580000 |
35 |
Lai Châu |
390000 |
36 |
Lạng Sơn |
240000 |
37 |
Lào Cai |
330000 |
38 |
Lâm Đồng |
670000 |
39 |
Long An |
850000 |
40 |
Nam Định |
420000 |
41 |
Nghệ An |
460000 – 470000 |
42 |
Ninh Bình |
430000 |
43 |
Ninh Thuận |
660000 |
44 |
Phú Thọ |
290000 |
45 |
Phú Yên |
620000 |
46 |
Quảng Bình |
510000 |
47 |
Quảng Nam |
560000 |
48 |
Quảng Ngãi |
570000 |
49 |
Quảng Ninh |
200000 |
50 |
Quảng Trị |
520000 |
51 |
Sóc Trăng |
950000 |
52 |
Sơn La |
360000 |
53 |
Tây Ninh |
840000 |
54 |
Thái Bình |
410000 |
55 |
Thái Nguyên |
250000 |
56 |
Thanh Hoá |
440000 – 450000 |
57 |
Thừa Thiên Huế |
530000 |
58 |
Tiền Giang |
860000 |
59 |
Trà Vinh |
940000 |
60 |
Tuyên Quang |
300000 |
61 |
Vĩnh Long |
890000 |
62 |
Vĩnh Phúc |
280000 |
63 |
Yên Bái |
320000 |
Bài viết hôm nay đã cung cấp đến bạn những thông tin cần thiết về Zipcode và đặc biệt là cách tra cứu Zipcode đơn giản và thuận tiện. Hy vọng những thông tin trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Chúc các bạn thành công !