10 Phrasal Verb Với Carry Thông Dụng Trong Tiếng Anh!


I. Tổng hợp Phrasal Verb với Carry thường gặp trong Tiếng Anh
Dưới đây, Prep sẽ gửi đến bạn 10 cụm động từ kèm với “Carry” bạn có thể tham khảo để ôn luyện và áp dụng trong các bài thi kỹ năng của mình.
1. Carry over
Đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá cụm Phrasal Verb đầu tiên với “Carry”, đó là “Carry over”. “Carry over” có nghĩa là chuyển cái gì đó đến một thời điểm sau. Ví dụ:

2. Carry off
Chúng ta hãy cùng khám phá phrasal verb tiếp theo với từ “call” – “Carry off” trong bảng dưới đây:
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Vận chuyển cái gì đó | I need a truck to carry off these bananas to the market |
2 | Hành động một cách đầy thuyết phục, thành công gây ấn tượng về cái gì | Liam carried off an excellent performance in The Tommorrow Day when he was 23. |
3 | Nguyên nhân dẫn đến cái chết | Covid-19 carried off more than 1 billion people over the world. |

3. Carry on
Phrasal Verb với Carry tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là tiếp tục:
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Tiếp tục việc đang làm và đã làm trước đó | She has to cook dinner so you carry on doing your homework. I will check it later. |
2 | Mang một số hành lý lên máy bay | You may carry on vital things that are smaller than certain size. |
3 | Sở hữu, có, duy trì một điều gì đó | It is hard to carry on the research without budget. |
4 | Hành động, cư xử không đúng mực để thu hút được sự chú ý. | Please do not carry on any stupid behavior when I’m trying to teach. |
5 | Có quan hệ không hợp pháp, bất chính | He suspects his wife carries on with his co-worker. |

Tham khảo thêm bài viết tại đây:
4. Carry out
Bảng dưới đây là tổng hợp những cụm động từ với nghĩa “thực hiện” của Carry Out.
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Chuyển đồ ra ngoài | They are carrying out the old chair to replace with the new one |
2 | thực hiện, nghiên cứu một điều gì | The Ministry of Medicine is carrying out the vaccine for liver failure |

5. Carry back

6. Carry around
Carry around có nghĩa là mang theo cái gì đó đi xung quanh. Ví dụ:

II. Bài tập Phrasal Verb với Carry
Luyện thi tiếng Anh với một số bài tập cụm động từ với Carry sau đây:
We were tired but decided to carry on until they’d finished.
Họ đều muốn một người quản lý mới để tiếp quản dự án, bởi vì nó đã trở nên chậm chạp thực sự.
A heart failure took him away.
He didn’t look as if he was going to handle but he carried it out in the end.
I can’t be bothered to cook- let’s get a takeout.
The corporation want to transfer the loss ____ to next year’s accounts.
Đáp án:.
III. Lời Kết
Mong rằng bạn đã tích lũy thêm kiến thức về Phrasal Verb qua những cụm từ động từ có “Carry” mà chúng tôi đã chia sẻ, để chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra tiếng Anh quan trọng.