Card đồ họa là gì? Chi Tiết Phân Loại Card & Những Thông Tin Cần Biết

1. Card đồ họa là gì?
Một phần của máy tính xử lý các nhiệm vụ liên quan đến đồ họa bao gồm hình ảnh và video trên máy tính. Nó tập trung vào các yếu tố như màu sắc, độ phân giải và độ tương phản của hình ảnh.
Việc sử dụng card đồ họa giúp tạo ra những hình ảnh sống động, rõ nét và chi tiết. Điều này không thể thực hiện chỉ bằng CPU (bộ xử lý) một mình.
2. Phân loại các loại card đồ họa
Card đồ họa được phân thành hai loại:
Thẻ tích hợp trên máy tính chính (được tích hợp sẵn trên máy tính chính).
Card đồ họa tách rời.
2.1. Card onboard (card đồ họa tích hợp sẵn trên main)
– Được tích hợp trên bo mạch chủ (main) nên không cần tốn công lắp đặt, không tốn chi phí trang bị.
Có giá cả ở mức trung bình, phù hợp với đa số đối tượng.
Hoạt động ổn định, ít gặp sự cố.
Do sử dụng sức mạnh của CPU và RAM máy tính để hỗ trợ xử lý hình ảnh, việc này có thể làm tăng tải RAM, giảm hiệu suất và làm máy tính trở nên nóng hơn.
– Cùng một cấp độ, khi so sánh với card đồ họa rời thì hiệu quả xử lý hình ảnh card onboard.
2.2. Card đồ họa là gì: Card đồ họa rời
Bộ phận độc lập đầy đủ để hoạt động và hỗ trợ xử lý phần mềm đồ họa và hình ảnh nặng một cách tuyệt vời, đảm bảo hình ảnh chất lượng cao mà không gặp phải tình trạng giật, lag hay xé hình.
Được trang bị hệ thống làm mát độc lập.
Sử dụng bộ xử lý đồ họa riêng, không tiêu thụ bộ nhớ RAM, không có tác động đến hệ thống tổng thể của máy tính xách tay.
Card đồ họa rời sẽ mang lại chất lượng hình ảnh, màu sắc và độ phân giải tốt hơn so với card onboard cùng cấp độ.
Nếu bạn có nhu cầu sử dụng liên quan nhiều tới thiết kế đồ họa, dựng video hoặc chơi game, hãy cân nhắc mua card rời với mức giá khá cao.
Hệ thống tản nhiệt riêng của card rời thường không hiệu quả, cần lắp đặt thêm hệ thống tản nhiệt cho máy tính để duy trì nhiệt độ tốt nhất.
3. Phân loại Card onboard theo CPU
Card đồ họa được định nghĩa và các loại card đồ họa hiện nay được giới thiệu, sau đó là sự phân loại Card onboard theo CPU. Trong số các dòng card đồ họa tích hợp, Intel là một trong những cái tên nổi tiếng.
Các card đồ họa tích hợp trên CPU của Intel được đặt tên là Intel HD Graphics XXXX. XXXX là mã dòng card đồ họa, thể hiện sức mạnh xử lý đồ họa. Mỗi thế hệ CPU của Intel đi kèm với các thế hệ card đồ họa khác nhau.
Một số dòng card đồ họa hàng đầu: Iris Graphics, Iris Pro Graphics.
Ví dụ: Bộ xử lý thế hệ thứ 2 Sandy Bridge có 03 loại card đồ họa.
Đồ họa HD.
Đồ họa HD. 2000
Đồ họa HD. 3000
Khi nghiên cứu về card onboard, hãy lưu ý chỉ số GFLOPS. Điều này đồng nghĩa với việc tốc độ xử lý đồ họa sẽ càng nhanh nếu chỉ số GFLOPS càng cao.
Dưới đây, HC sẽ giới thiệu bạn với các dòng card onboard tích hợp của Intel thông qua từng thế hệ CPU của hãng.
4. Card đồ họa rời phổ biến
Dưới đây là danh sách các loại card đồ họa rời phổ biến, tiếp theo sau khi đã hiểu được định nghĩa của card đồ họa và phân loại chi tiết card onboard theo CPU.
NVIDIA và AMD là hai nhà sản xuất card đồ họa hàng đầu trên thị trường hiện nay. Mỗi hãng đều có những ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng cả hai công ty này đều sở hữu những chip đồ họa vô cùng mạnh mẽ.
Mạnh mẽ và được rất nhiều người dùng lựa chọn.
Tên gọi vi xử lý trên card đồ họa:
AMD ATI: VPU (Đơn vị xử lý video).
NVIDIA: GPU (Đơn vị Xử lý Đồ họa).
Các hãng này không trực tiếp phân phối sản phẩm của họ tới người dùng mà sẽ thông qua bên thứ ba như Asus, Powercolor, MSI, Gigabyte,…
Có lẽ nhiều người sẽ tò mò về việc lựa chọn giữa AMD và NVIDIA. Mỗi hãng đều có những ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, HC sẽ chia sẻ thêm thông tin chi tiết trong các bài viết tiếp theo.
5. Cách đặt tên card đồ họa rời
Bạn làm thế nào để biết khi bạn muốn thay đổi hoặc thêm một card đồ họa rời cho laptop, nó phù hợp với nhu cầu của bạn? Tên của card đồ họa sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản như:
Thẻ mới hay cũ.
Dòng thẻ đồ hoạ này phù hợp với thiết kế đồ họa hoặc người chơi game.
Nên sử dụng cho laptop hay máy tính để bàn.
Sức mạnh của vi xử lý đồ họa.
Trong phần tiếp theo của bài viết, ngoài việc giải thích ý nghĩa và phân loại của Card đồ họa, HC sẽ chia sẻ với bạn cách hiểu và đánh giá chip đồ họa NVIDIA.
Ví dụ: NVIDIA GeForce GTX 940MX.
NVIDIA: tên công ty sản xuất.
GeForce: loạt chip được thiết kế đặc biệt để phục vụ cho nhu cầu chơi game.
Bổ sung thêm thông tin:
Quardo: chuyên dành cho thiết kế ba chiều.
Tegra: tiết kiệm năng lượng cho các thiết bị di động.
GTX: dòng sản phẩm có hiệu suất mạnh mẽ dành cho laptop chơi game, xử lý đồ họa.
Bổ sung thêm thông tin:
GT, GTS: dòng hàng hóa cấp thấp.
GTX Ti: mức cao hơn của GTX.
Các loại GT, GTX, GTX Ti có thiết kế tương tự nhau, tuy nhiên, chúng khác nhau về số nhân và xung nhịp chip, điều này ảnh hưởng đến tốc độ và khả năng xử lý đồ họa của chúng.
Chuỗi số 940 (các thế hệ mới có thể có 4 chữ số).
Số 9: chỉ thế hệ bộ xử lý đồ họa.
Số 40: chỉ hiệu suất card đồ họa so với những card trong cùng thế hệ.
Ví dụ: 950 vượt quá 940.
Hai chữ cái kế cuối: xác định sản phẩm được sử dụng trong thiết bị nào.
M: vi mạch dành cho máy tính xách tay, thiết bị di động. Tiêu thụ điện ít, kích thước nhỏ, ít phát ra nhiệt.
Dòng chip MX được thiết kế cho laptop và thiết bị di động, và nó có hiệu năng cao hơn so với dòng M. Để đảm bảo nhiệt độ tốt nhất cho máy, cần sử dụng một tản nhiệt tốt hơn.
Dưới đây là những thông tin về card đồ họa máy tính. Mong rằng qua bài viết này bạn sẽ có hiểu biết sâu hơn về khái niệm card đồ họa và có thể chọn lựa loại card phù hợp cho laptop của mình.